Vòng 17
01:00 ngày 07/01/2025
Maccabi Bnei Raina
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Hapoel Jerusalem 1
Địa điểm: Green Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.83
O 2.25
0.95
U 2.25
0.85
1
2.15
X
3.70
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.20
O 0.75
0.62
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Phút
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
28'
match yellow.png   ဣ Andrew Idoko 🐼
 Goal Disallowe🌠d match var
49'
⭕ Qays Ghanem  ๊ match yellow.png
66'
71'
match yellow.png  Aynao Prada 🧸
Abdullah Jab𝔍er  match yellow.png
78'
84'
match yellow.png Omer Agvadish  ♐ ༒
90'
match yellow.pngmatch red 𒊎 Aynao Prada 
✤ Nemanja Ljubisavljevic ღ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ಌ match phan luoi 🧜  Phản lưới nhà ๊ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🦩 Thay người  ꦇ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
18
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
486
 
Số đường chuyền
 
303
13
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
5
8
 
Thử thách
 
9
100
 
Pha tấn công
 
90
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
45.33% Kiểm soát bóng 39%
7 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 3.7
1.8 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 3.3
46.5% Kiểm soát bóng 46.3%
11 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🔯 Maccabi Bnei Raina (32trận)ꦍ
Chủ Khách
 Hapo🧸el Jerusalem (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
4
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
2
5
5
2
2J Bet