Vòng 25
03:00 ngày 14/02/2025
Molynes United 1
Đã kết thúc 2 - 6 (2 - 3)
Mount Pleasant FA
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.96
-1.25
0.82
O 3.25
0.85
U 3.25
0.95
1
7.00
X
3.80
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.92
-0.5
0.86
O 1.25
0.99
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Molynes United Molynes United
Phút
Mount Pleasant FA Mount Pleasant FA
꧋ Tyrique Wilson match yellow.png
9'
Rashawn Livingston 1 - 0 match goal
15'
18'
match yellow.png 💃 Shaquille Dyer
28'
match goal 1 - 1 Shaquille Bradford
35'
match goal 1 - 2🥃 Kimoni Everton Bailey Travolta
38'
match pen 1 - 3 Nicholas Nelson
Peter McGregor 2 - 3 match pen
42'
54'
match goal 2 - 4 Shaquille Bradford
🤡 Enrique Gordon match yellow.png
57'
💧 Carlos Cooper match yellow.png
64'
77'
match goal 2 - 5 Sue-Lae McCalla
✨ Tyrique Wilson match yellow.pngmatch red
80'
88'
match goal 2 - 6 Alex Marshall
match yellow.png
90'
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💮 Hỏng phạt đền match phan luoiཧ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🅷 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Molynes United Molynes United
Mount Pleasant FA Mount Pleasant FA
6
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
0
 
Sút ra ngoài
 
9
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
73
 
Pha tấn công
 
93
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
41% Kiểm soát bóng 38.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.8
1.3 Bàn thua 0.7
4.2 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 1.7
2.6 Sút trúng cầu môn 4.7
38.4% Kiểm soát bóng 33.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦺ Molynes United (25trận)
Chủ Khách
🍎 Mount Pleasant FA (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
8
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
5
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
0
HT-B/FT-B
4
3
0
7