
0
-
0
Jerome Kym
Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
5
71
Tổng số điểm giành được trong trận
88
45
Số lần giao bóng 1 thành công
48
85
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
37
Số lần giao bóng 2 thành công
21
40
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.925
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8077
1
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
24
32
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
38
Tổng số điểm giành được trong trận
42
24
Số lần giao bóng 1 thành công
22
44
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
17
Số lần giao bóng 2 thành công
10
20
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8636
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
1
Tổng số điểm giành được trong trận
12
1
Số lần giao bóng 1 thành công
2
9
Tổng số lần giao bóng 1
4
0.1111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40