Alejandro Moro Canas
1 - 2
Ignacio Buse
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
92
Tổng số điểm giành được trong trận
97
64
Số lần giao bóng 1 thành công
52
98
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.6531
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
32
Số lần giao bóng 2 thành công
37
34
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9487
4
Số lần bẻ break thành công
4
11
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4872
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
38
26
Số lần giao bóng 1 thành công
20
40
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
21
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
23
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
4
Số lần giao bóng 2 thành công
11
4
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
38
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
35
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5143
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
16
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2J Bet