Aleksandar Vukic
0 - 2
Sebastian Korda
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số lần giao bóng 2
26
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6538
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
65
Tổng số lần giao bóng 1
65
57
Tổng số điểm giành được trong trận
73
35
Số lần giao bóng 1 thành công
39
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
28
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
35
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
11
Số lần giao bóng 1 thành công
22
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
0.44
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7692
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
40
Tổng số lần giao bóng 1
30
30
Tổng số điểm giành được trong trận
40
24
Số lần giao bóng 1 thành công
17
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2J Bet