
2
-
0
Lorenzo Sonego

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
22
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
40
Tổng số lần giao bóng 1
52
59
Tổng số điểm giành được trong trận
33
28
Số lần giao bóng 1 thành công
30
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6333
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7727
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Tổng số lần giao bóng 1
27
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
25
30
Tổng số điểm giành được trong trận
16
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0