Alexander Bublik
1 - 2
Casper Ruud
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
15
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
5
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số lần giao bóng 2
30
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6333
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
95
Tổng số lần giao bóng 1
78
80
Tổng số điểm giành được trong trận
93
63
Số lần giao bóng 1 thành công
48
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.7302
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7708
0.6632
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
27
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.8438
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
25
24
Tổng số điểm giành được trong trận
30
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
37
Tổng số lần giao bóng 1
28
34
Tổng số điểm giành được trong trận
31
26
Số lần giao bóng 1 thành công
15
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.7027
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5357
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
29
Tổng số lần giao bóng 1
25
22
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2J Bet