
2
-
1
Juan Estevez

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
107
Tổng số điểm giành được trong trận
97
71
Số lần giao bóng 1 thành công
67
97
Tổng số lần giao bóng 1
107
0.732
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6262
25
Số lần giao bóng 2 thành công
37
26
Tổng số lần giao bóng 2
40
0.9615
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.925
7
Số lần bẻ break thành công
4
11
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.6364
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.6479
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.597
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.475
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
33
27
Số lần giao bóng 1 thành công
21
37
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7297
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
41
29
Số lần giao bóng 1 thành công
26
40
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.725
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5862
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
23
15
Số lần giao bóng 1 thành công
20
20
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
5
Số lần giao bóng 2 thành công
16
5
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.45
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 1 - 4
, 1 - 5
, 2 - 5
, 3 - 5
, 3 - 6
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15