
0
-
2
Filip Misolic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số lần giao bóng 2
19
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
2
Số cơ hội bẻ break có được
12
2
Số lần bẻ break thành công
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
77
Tổng số lần giao bóng 1
50
56
Tổng số điểm giành được trong trận
71
41
Số lần giao bóng 1 thành công
31
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6098
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7742
0.5325
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.62
36
Số lần giao bóng 2 thành công
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số lần giao bóng 2
7
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
37
Tổng số lần giao bóng 1
26
29
Tổng số điểm giành được trong trận
34
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.4595
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
20
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
40
Tổng số lần giao bóng 1
24
27
Tổng số điểm giành được trong trận
37
24
Số lần giao bóng 1 thành công
12
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40