Alexander Shevchenko
2 - 1
Mathys Erhard
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số lần giao bóng 2
33
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.3056
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4848
12
Số cơ hội bẻ break có được
10
6
Số lần bẻ break thành công
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
103
Tổng số lần giao bóng 1
100
104
Tổng số điểm giành được trong trận
99
67
Số lần giao bóng 1 thành công
67
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.6716
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5373
0.6505
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.67
33
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9697
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
32
Tổng số lần giao bóng 1
28
26
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
30
32
Tổng số điểm giành được trong trận
20
16
Số lần giao bóng 1 thành công
22
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
16
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
49
Tổng số lần giao bóng 1
42
46
Tổng số điểm giành được trong trận
45
31
Số lần giao bóng 1 thành công
26
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6452
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
0.6327
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 7 - 5 , 8 - 5 , 9 - 5
2J Bet