
2
-
1
Alejandro Davidovich Fokina

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số lần giao bóng 2
35
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4571
11
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.1818
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
92
Tổng số lần giao bóng 1
106
98
Tổng số điểm giành được trong trận
100
64
Số lần giao bóng 1 thành công
71
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
54
0.7188
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7606
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6698
22
Số lần giao bóng 2 thành công
35
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
23
16
Tổng số điểm giành được trong trận
28
11
Số lần giao bóng 1 thành công
13
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
40
Tổng số lần giao bóng 1
47
45
Tổng số điểm giành được trong trận
42
31
Số lần giao bóng 1 thành công
35
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7714
0.775
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7447
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
31
Tổng số lần giao bóng 1
36
37
Tổng số điểm giành được trong trận
30
22
Số lần giao bóng 1 thành công
23
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
set 3
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 5 - 0
, 6 - 0