Alexandre Muller
2 - 1
Ugo Humbert
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
3
27
Tổng số lần giao bóng 2
42
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5476
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
110
Tổng số lần giao bóng 1
107
112
Tổng số điểm giành được trong trận
105
83
Số lần giao bóng 1 thành công
65
55
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.6627
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6769
0.7545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6075
25
Số lần giao bóng 2 thành công
39
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
25
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
21
Số lần giao bóng 1 thành công
13
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
0.875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
3
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
39
Tổng số lần giao bóng 1
42
39
Tổng số điểm giành được trong trận
42
27
Số lần giao bóng 1 thành công
28
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
47
Tổng số lần giao bóng 1
40
43
Tổng số điểm giành được trong trận
44
35
Số lần giao bóng 1 thành công
24
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
0.7447
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
12
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5
2J Bet