
0
-
2
Luca Nardi

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
4
59
Tổng số điểm giành được trong trận
77
37
Số lần giao bóng 1 thành công
38
58
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.6379
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4872
20
Số lần giao bóng 2 thành công
36
21
Tổng số lần giao bóng 2
40
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5405
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7632
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.525
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
3
38
Tổng số điểm giành được trong trận
45
19
Số lần giao bóng 1 thành công
26
30
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4906
11
Số lần giao bóng 2 thành công
24
11
Tổng số lần giao bóng 2
27
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4815
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
12
28
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.48
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40