Aliaksandra Sasnovich
2 - 0
Carlota Martinez Cirez
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
6
78
Tổng số điểm giành được trong trận
60
47
Số lần giao bóng 1 thành công
44
67
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.7015
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6197
15
Số lần giao bóng 2 thành công
21
20
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
8
Số lần bẻ break thành công
5
13
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6154
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.5745
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5227
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
17
Số lần giao bóng 1 thành công
23
23
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
4
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1818
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
4
45
Tổng số điểm giành được trong trận
36
30
Số lần giao bóng 1 thành công
21
44
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5676
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
4
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2J Bet