Alibek Kachmazov
2 - 0
James Mccabe
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
2
Lỗi giao bóng kép
2
77
Tổng số điểm giành được trong trận
67
34
Số lần giao bóng 1 thành công
41
68
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5395
32
Số lần giao bóng 2 thành công
33
34
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9429
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.7353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8049
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3714
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
40
22
Số lần giao bóng 1 thành công
23
41
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5366
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
18
Số lần giao bóng 2 thành công
15
19
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8696
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
27
12
Số lần giao bóng 1 thành công
18
27
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4865
14
Số lần giao bóng 2 thành công
18
15
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2J Bet