Alvaro Guillen Meza
1 - 0
Franco Roncadelli
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
24
22
Số lần giao bóng 1 thành công
22
32
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4091
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
15
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
22
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số điểm giành được trong trận
9
8
Số lần giao bóng 1 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 1
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
2
Số lần giao bóng 2 thành công
5
2
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2J Bet