Alvaro Guillen Meza
1 - 2
Matheus Pucinelli de Almeida
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
61
Tổng số điểm giành được trong trận
84
49
Số lần giao bóng 1 thành công
44
75
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.6533
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
25
Số lần giao bóng 2 thành công
26
26
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.9615
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
5
6
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4167
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.5918
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7045
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.3462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
32
16
Số lần giao bóng 1 thành công
13
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
23
Số lần giao bóng 1 thành công
20
32
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.7188
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số điểm giành được trong trận
25
10
Số lần giao bóng 1 thành công
11
17
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2J Bet