Anastasiya Konstantinovna Soboleva
2 - 1
Francesca Jones
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
26
Tổng số lần giao bóng 2
16
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1875
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
7
Số lần bẻ break thành công
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
68
Tổng số lần giao bóng 1
61
68
Tổng số điểm giành được trong trận
61
42
Số lần giao bóng 1 thành công
45
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4889
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7377
24
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
4
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
15
27
Tổng số điểm giành được trong trận
12
16
Số lần giao bóng 1 thành công
11
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1818
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
4
Tổng số lần giao bóng 2
6
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Tổng số lần giao bóng 1
18
8
Tổng số điểm giành được trong trận
24
10
Số lần giao bóng 1 thành công
12
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
3
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Tổng số lần giao bóng 1
28
33
Tổng số điểm giành được trong trận
25
16
Số lần giao bóng 1 thành công
22
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
13
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2J Bet