
2
-
1
Jakub Mensik/Adam Pavlasek

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số lần giao bóng 2
20
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.65
7
Số cơ hội bẻ break có được
12
6
Số lần bẻ break thành công
7
0.8571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5833
85
Tổng số lần giao bóng 1
77
75
Tổng số điểm giành được trong trận
87
50
Số lần giao bóng 1 thành công
57
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7403
32
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
5
Số lần bẻ break thành công
6
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8571
30
Tổng số lần giao bóng 1
29
28
Tổng số điểm giành được trong trận
31
24
Số lần giao bóng 1 thành công
23
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1304
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7931
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số lần giao bóng 2
12
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
46
Tổng số lần giao bóng 1
39
37
Tổng số điểm giành được trong trận
48
21
Số lần giao bóng 1 thành công
27
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9259
0.4565
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
23
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
2
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Tổng số lần giao bóng 1
9
10
Tổng số điểm giành được trong trận
8
5
Số lần giao bóng 1 thành công
7
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2857
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
4
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 8 - 7
, 8 - 8
, 9 - 8
, 9 - 9
, 10 - 9
, 10 - 10
, 11 - 10
set 3
10
-
8
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 6 - 2
, 7 - 2
, 7 - 3
, 7 - 4
, 7 - 5
, 7 - 6
, 8 - 6
, 8 - 7
, 9 - 7
, 9 - 8