
2
-
0
Giovanni Fonio

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
5
56
Tổng số điểm giành được trong trận
31
29
Số lần giao bóng 1 thành công
36
38
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.7632
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7347
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6154
5
Số lần bẻ break thành công
0
10
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1538
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
19
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
20
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số điểm giành được trong trận
12
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
18
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
3
Số lần giao bóng 2 thành công
3
3
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30