Aryna Sabalenka
2 - 0
Elina Svitolina
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
4
30
Tổng số lần giao bóng 2
29
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4138
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
68
Tổng số lần giao bóng 1
65
73
Tổng số điểm giành được trong trận
60
38
Số lần giao bóng 1 thành công
36
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7632
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6389
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5538
26
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8621
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
16
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
32
Tổng số lần giao bóng 1
32
36
Tổng số điểm giành được trong trận
28
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
13
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
36
Tổng số lần giao bóng 1
33
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
20
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.5278
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2J Bet