
2
-
1
Elise Mertens

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
8
33
Tổng số lần giao bóng 2
46
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3478
11
Số cơ hội bẻ break có được
8
7
Số lần bẻ break thành công
4
0.6364
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
77
Tổng số lần giao bóng 1
76
86
Tổng số điểm giành được trong trận
67
44
Số lần giao bóng 1 thành công
30
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6591
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3947
29
Số lần giao bóng 2 thành công
38
0.8788
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8261
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
28
Tổng số lần giao bóng 1
23
22
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
10
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4348
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
19
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2632
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
25
31
Tổng số điểm giành được trong trận
17
16
Số lần giao bóng 1 thành công
6
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.24
6
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2143
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
33
Tổng số điểm giành được trong trận
21
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0