
2
-
0
Peyton Stearns

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số lần giao bóng 2
14
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
7
Số cơ hội bẻ break có được
13
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.0769
64
Tổng số lần giao bóng 1
53
66
Tổng số điểm giành được trong trận
51
36
Số lần giao bóng 1 thành công
39
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5641
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7358
28
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
25
34
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
16
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
30
Tổng số lần giao bóng 1
28
32
Tổng số điểm giành được trong trận
26
18
Số lần giao bóng 1 thành công
20
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30