
2
-
0
Wang Xinyu/Zheng Saisai

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
10
Số cơ hội bẻ break có được
2
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
48
Tổng số lần giao bóng 1
55
62
Tổng số điểm giành được trong trận
41
36
Số lần giao bóng 1 thành công
39
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5641
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7091
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
31
33
Tổng số điểm giành được trong trận
25
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7419
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
24
29
Tổng số điểm giành được trong trận
16
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4375
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15