Benoit Paire
1 - 2
Francesco Maestrelli
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
8
Lỗi giao bóng kép
3
51
Tổng số điểm giành được trong trận
71
37
Số lần giao bóng 1 thành công
37
66
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.5606
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6607
21
Số lần giao bóng 2 thành công
16
29
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
2
Số lần bẻ break thành công
5
5
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6486
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6486
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3103
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7368
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
14
13
Số lần giao bóng 1 thành công
9
23
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số điểm giành được trong trận
29
12
Số lần giao bóng 1 thành công
14
21
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
14
22
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2J Bet