
2
-
1
Donna Vekic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
11
24
Tổng số lần giao bóng 2
49
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3469
14
Số cơ hội bẻ break có được
5
5
Số lần bẻ break thành công
2
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
72
Tổng số lần giao bóng 1
91
89
Tổng số điểm giành được trong trận
74
48
Số lần giao bóng 1 thành công
42
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7708
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7381
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4615
19
Số lần giao bóng 2 thành công
38
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7755
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
5
Tổng số lần giao bóng 2
20
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.35
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Tổng số lần giao bóng 1
29
30
Tổng số điểm giành được trong trận
15
11
Số lần giao bóng 1 thành công
9
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3103
4
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
35
Tổng số lần giao bóng 1
38
33
Tổng số điểm giành được trong trận
40
21
Số lần giao bóng 1 thành công
21
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
24
26
Tổng số điểm giành được trong trận
19
16
Số lần giao bóng 1 thành công
12
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
4
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0