
0
-
2
Juan Bautista Torres

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
2
67
Tổng số điểm giành được trong trận
77
45
Số lần giao bóng 1 thành công
49
68
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.6618
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6447
19
Số lần giao bóng 2 thành công
25
23
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9259
5
Số lần bẻ break thành công
7
13
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6364
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.551
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
38
19
Số lần giao bóng 1 thành công
25
32
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
4
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.52
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
39
26
Số lần giao bóng 1 thành công
24
36
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
3
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 0 - 5
, 1 - 5
, 1 - 6