
2
-
0
Alessandro Battiston

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
61
Tổng số điểm giành được trong trận
40
37
Số lần giao bóng 1 thành công
42
47
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.7872
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.8108
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
16
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
22
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
3
Số lần giao bóng 2 thành công
4
3
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
24
18
Số lần giao bóng 1 thành công
26
25
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0