
1
-
2
Gonzalo Bueno

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
14
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
118
Tổng số điểm giành được trong trận
119
88
Số lần giao bóng 1 thành công
70
133
Tổng số lần giao bóng 1
104
0.6617
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6731
43
Số lần giao bóng 2 thành công
32
45
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.9556
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
4
Số lần bẻ break thành công
5
10
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3846
55
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6571
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
31
25
Số lần giao bóng 1 thành công
21
37
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
43
Tổng số điểm giành được trong trận
46
40
Số lần giao bóng 1 thành công
22
55
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
42
23
Số lần giao bóng 1 thành công
27
41
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.561
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.675
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40