
2
-
0
Filip Cristian Jianu

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
23
Tổng số lần giao bóng 2
16
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
17
Số cơ hội bẻ break có được
7
6
Số lần bẻ break thành công
4
0.3529
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
78
Tổng số lần giao bóng 1
88
90
Tổng số điểm giành được trong trận
76
55
Số lần giao bóng 1 thành công
72
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.5818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5139
0.7051
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
22
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
41
Tổng số lần giao bóng 1
32
40
Tổng số điểm giành được trong trận
33
28
Số lần giao bóng 1 thành công
26
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6829
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8125
12
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
12
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
37
Tổng số lần giao bóng 1
56
50
Tổng số điểm giành được trong trận
43
27
Số lần giao bóng 1 thành công
46
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
0.7297
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8214
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15