
2
-
1
Victoria Mboko

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
8
Lỗi giao bóng kép
6
26
Tổng số lần giao bóng 2
27
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
13
Số cơ hội bẻ break có được
7
9
Số lần bẻ break thành công
6
0.6923
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8571
72
Tổng số lần giao bóng 1
74
84
Tổng số điểm giành được trong trận
62
46
Số lần giao bóng 1 thành công
47
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5435
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4468
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6351
18
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
34
Tổng số lần giao bóng 1
26
28
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
16
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
4
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
23
28
Tổng số điểm giành được trong trận
17
17
Số lần giao bóng 1 thành công
13
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2308
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
2
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.4
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Tổng số lần giao bóng 1
25
28
Tổng số điểm giành được trong trận
13
9
Số lần giao bóng 1 thành công
18
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40