
1
-
2
Alex Bolt

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
9
Lỗi giao bóng kép
3
83
Tổng số điểm giành được trong trận
86
40
Số lần giao bóng 1 thành công
59
78
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.5128
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6484
29
Số lần giao bóng 2 thành công
29
38
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.7632
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9062
3
Số lần bẻ break thành công
4
11
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.725
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6441
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4688
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
6
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
38
15
Số lần giao bóng 1 thành công
24
36
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.4167
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
15
Số lần giao bóng 2 thành công
10
21
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
16
11
Số lần giao bóng 1 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
20
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
4
Số lần giao bóng 2 thành công
12
6
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40