
0
-
2
Reilly Opelka

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
1
Lỗi giao bóng kép
1
77
Tổng số điểm giành được trong trận
83
50
Số lần giao bóng 1 thành công
48
78
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5854
27
Số lần giao bóng 2 thành công
33
28
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.9643
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9706
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.78
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8542
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5588
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
41
27
Số lần giao bóng 1 thành công
21
42
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
15
Số lần giao bóng 2 thành công
17
15
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9048
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
42
23
Số lần giao bóng 1 thành công
27
36
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6279
12
Số lần giao bóng 2 thành công
16
13
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8148
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
, 3 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 1 - 6
, 2 - 6
, 3 - 6