Cui Jie
0 - 2
Brandon Holt
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
21
2
Lỗi giao bóng kép
1
71
Tổng số điểm giành được trong trận
85
52
Số lần giao bóng 1 thành công
49
82
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.6341
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6622
28
Số lần giao bóng 2 thành công
24
30
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.68
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
42
25
Số lần giao bóng 1 thành công
23
41
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
13
1
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
43
27
Số lần giao bóng 1 thành công
26
41
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6585
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8846
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3 , 6 - 4 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6 , 7 - 7 , 7 - 8
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6
2J Bet