
2
-
1
Jake Delaney/Li Tu

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
7
76
Tổng số điểm giành được trong trận
74
42
Số lần giao bóng 1 thành công
43
71
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.5915
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5443
27
Số lần giao bóng 2 thành công
29
29
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.931
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8056
1
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7442
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5278
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
5
43
Tổng số điểm giành được trong trận
38
26
Số lần giao bóng 1 thành công
20
39
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4762
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
13
Tổng số lần giao bóng 2
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7727
1
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
18
23
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
8
4
Số lần giao bóng 1 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 1
9
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
5
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
10
-
8
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 1 - 4
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
, 4 - 7
, 5 - 7
, 6 - 7
, 7 - 7
, 7 - 8
, 8 - 8
, 9 - 8