Daniel Rincon/Oriol Roca Batalla
1 - 2
Matej Vocel/Michael Vrbensky
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
6
80
Tổng số điểm giành được trong trận
87
54
Số lần giao bóng 1 thành công
40
88
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.6136
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5063
30
Số lần giao bóng 2 thành công
33
34
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6852
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.5588
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.641
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
36
20
Số lần giao bóng 1 thành công
16
36
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
40
Tổng số điểm giành được trong trận
39
26
Số lần giao bóng 1 thành công
18
41
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6341
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4737
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
15
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số điểm giành được trong trận
12
8
Số lần giao bóng 1 thành công
6
11
Tổng số lần giao bóng 1
11
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
3
Số lần giao bóng 2 thành công
3
3
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5
set 3
10
-
12
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6 , 4 - 7 , 5 - 7 , 6 - 7 , 6 - 8 , 7 - 8 , 7 - 9 , 8 - 9 , 9 - 9 , 10 - 9 , 10 - 10 , 10 - 11
2J Bet