
0
-
2
Nico Hipfl/Jerome Kym

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
4
50
Tổng số điểm giành được trong trận
63
36
Số lần giao bóng 1 thành công
35
59
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.6102
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6481
21
Số lần giao bóng 2 thành công
15
23
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8857
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
35
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
32
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
24
Tổng số điểm giành được trong trận
28
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
27
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40