Denis Shapovalov
0 - 2
Vilius Gaubas
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
9
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số lần giao bóng 2
16
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4516
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
66
Tổng số lần giao bóng 1
73
62
Tổng số điểm giành được trong trận
77
35
Số lần giao bóng 1 thành công
57
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6491
0.5303
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7808
22
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
31
Tổng số lần giao bóng 1
37
30
Tổng số điểm giành được trong trận
38
17
Số lần giao bóng 1 thành công
31
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6452
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8378
13
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
8
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
35
Tổng số lần giao bóng 1
36
32
Tổng số điểm giành được trong trận
39
18
Số lần giao bóng 1 thành công
26
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
0.5143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2J Bet