
0
-
0
Borna Gojo

Tất cả
Set 1
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
27
27
Tổng số điểm giành được trong trận
31
22
Số lần giao bóng 1 thành công
22
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8148
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
27
27
Tổng số điểm giành được trong trận
31
22
Số lần giao bóng 1 thành công
22
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8148
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40