
2
-
1
Oriol Roca Batalla

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
2
96
Tổng số điểm giành được trong trận
96
78
Số lần giao bóng 1 thành công
42
117
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
39
Số lần giao bóng 2 thành công
31
39
Tổng số lần giao bóng 2
33
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9394
4
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
17
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1765
52
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4359
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4848
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
32
26
Số lần giao bóng 1 thành công
19
36
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
43
34
Số lần giao bóng 1 thành công
14
51
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
17
Số lần giao bóng 2 thành công
10
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1818
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5588
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
9
30
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40