Ekaterina Alexandrova/Peyton Stearns
2 - 1
Anna Blinkova/Wu Fang-Hsien
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số lần giao bóng 2
24
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
73
Tổng số lần giao bóng 1
70
75
Tổng số điểm giành được trong trận
68
52
Số lần giao bóng 1 thành công
46
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.587
0.7123
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
16
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
18
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
40
Tổng số lần giao bóng 1
40
37
Tổng số điểm giành được trong trận
43
27
Số lần giao bóng 1 thành công
22
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
10
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
23
28
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
6
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
0
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
7
Tổng số lần giao bóng 1
7
10
Tổng số điểm giành được trong trận
4
7
Số lần giao bóng 1 thành công
6
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8571
0
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
set 3
10
-
4
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 4 - 1 , 5 - 1 , 6 - 1 , 6 - 2 , 6 - 3 , 7 - 3 , 7 - 4 , 8 - 4 , 9 - 4
2J Bet