
0
-
1
Ekaterina Alexandrova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
4
23
Tổng số lần giao bóng 2
18
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
47
Tổng số lần giao bóng 1
44
38
Tổng số điểm giành được trong trận
53
24
Số lần giao bóng 1 thành công
26
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
0.5106
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
20
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Tổng số lần giao bóng 1
23
12
Tổng số điểm giành được trong trận
26
7
Số lần giao bóng 1 thành công
15
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Tổng số lần giao bóng 1
21
26
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
11
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A