
1
-
2
Asia Muhammad/Demi Schuurs

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
32
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.2353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4688
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
6
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
64
Tổng số lần giao bóng 1
77
62
Tổng số điểm giành được trong trận
79
47
Số lần giao bóng 1 thành công
45
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.5532
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7344
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5844
13
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9062
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
32
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5312
5
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
25
Tổng số lần giao bóng 1
28
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.76
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
16
Tổng số lần giao bóng 1
17
9
Tổng số điểm giành được trong trận
24
12
Số lần giao bóng 1 thành công
10
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40