
2
-
1
Leylah Annie Fernandez/Yulia Putintseva

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số lần giao bóng 2
23
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3478
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
5
Số lần bẻ break thành công
4
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
78
Tổng số lần giao bóng 1
83
85
Tổng số điểm giành được trong trận
76
47
Số lần giao bóng 1 thành công
60
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.5957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6167
0.6026
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7229
31
Số lần giao bóng 2 thành công
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
38
Tổng số lần giao bóng 1
44
41
Tổng số điểm giành được trong trận
41
27
Số lần giao bóng 1 thành công
33
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5758
0.7105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
30
Tổng số lần giao bóng 1
29
33
Tổng số điểm giành được trong trận
26
17
Số lần giao bóng 1 thành công
21
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Tổng số lần giao bóng 1
10
11
Tổng số điểm giành được trong trận
9
3
Số lần giao bóng 1 thành công
6
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.3
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
set 3
11
-
9
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 7 - 8
, 8 - 8
, 9 - 8
, 9 - 9
, 10 - 9