
1
-
2
Alicia Barnett/Elixane Lechemia

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
57
Tổng số điểm giành được trong trận
64
49
Số lần giao bóng 1 thành công
54
57
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.8596
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8438
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6531
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6852
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
29
29
Số lần giao bóng 1 thành công
25
32
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.9062
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7576
3
Số lần giao bóng 2 thành công
8
3
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
24
14
Số lần giao bóng 1 thành công
21
15
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
1
Số lần giao bóng 2 thành công
0
1
Tổng số lần giao bóng 2
0
0
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số điểm giành được trong trận
11
6
Số lần giao bóng 1 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 1
10
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
2
Số lần giao bóng 2 thành công
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
0
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
9
-
11
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7
, 6 - 8
, 6 - 9
, 7 - 9
, 8 - 9
, 9 - 9
, 9 - 10