Enrico Dalla Valle
1 - 2
Federico Bondioli
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
0
81
Tổng số điểm giành được trong trận
98
55
Số lần giao bóng 1 thành công
66
85
Tổng số lần giao bóng 1
94
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7021
26
Số lần giao bóng 2 thành công
28
30
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
6
6
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6071
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
41
Tổng số điểm giành được trong trận
36
28
Số lần giao bóng 1 thành công
34
34
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7907
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
27
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
32
9
Số lần giao bóng 1 thành công
14
24
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2J Bet