
2
-
1
Andrey Rublev

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số lần giao bóng 2
50
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.4054
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.42
18
Số cơ hội bẻ break có được
9
5
Số lần bẻ break thành công
4
0.2778
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
104
Tổng số lần giao bóng 1
108
108
Tổng số điểm giành được trong trận
104
67
Số lần giao bóng 1 thành công
58
48
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.7164
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7241
0.6442
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.537
35
Số lần giao bóng 2 thành công
49
0.9459
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.98
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
18
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
32
Tổng số lần giao bóng 1
35
36
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4857
11
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
39
Tổng số lần giao bóng 1
40
36
Tổng số điểm giành được trong trận
43
25
Số lần giao bóng 1 thành công
25
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
33
Tổng số lần giao bóng 1
33
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
22
Số lần giao bóng 1 thành công
16
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4848
10
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40