Federico Arnaboldi
0 - 2
Maximilian Marterer
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
22
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6818
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
46
Tổng số lần giao bóng 1
64
46
Tổng số điểm giành được trong trận
64
35
Số lần giao bóng 1 thành công
42
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6905
0.7609
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
11
Số lần giao bóng 2 thành công
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
16
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
41
33
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6098
7
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Tổng số lần giao bóng 1
23
13
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
4
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2J Bet