
2
-
0
Nicolai Budkov Kjaer

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
75
Tổng số điểm giành được trong trận
54
36
Số lần giao bóng 1 thành công
55
52
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
15
Số lần giao bóng 2 thành công
19
16
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
4
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.8056
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5818
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
20
11
Số lần giao bóng 1 thành công
21
19
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
34
25
Số lần giao bóng 1 thành công
34
33
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.7576
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6176
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30