
0
-
2
Leolia Jeanjean

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
4
66
Tổng số điểm giành được trong trận
80
44
Số lần giao bóng 1 thành công
47
75
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.5867
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.662
26
Số lần giao bóng 2 thành công
20
31
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8387
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
4
Số lần bẻ break thành công
6
8
Số cơ hội bẻ break có được
15
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.617
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3548
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
41
21
Số lần giao bóng 1 thành công
25
37
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.5676
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6579
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
39
23
Số lần giao bóng 1 thành công
22
38
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6053
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40